Vocabulary of Vietnamese (Tiếng Việt)
1. |
|
mother |
|
mẹ |
2. |
|
father |
|
cha |
3. |
|
sister |
|
chị |
Vì Ðức Chúa Trời thương-yêu thế-gian đến nỗi đã ban Con độc-sanh cừa Ngài,
hȁu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư-mất, nhưng được sự sống đời đời.
For God loved the world so much that he gave his only Son,
so that everyone who believes in him should not perish but have everlasting life.
The Bible, John, 3, 16
Click on the words to learn more
1. |
|
water |
|
nước |
2. |
|
fire |
|
lửa |
3. |
|
sun |
|
mặt trời |
Xin cho chúng con hôm nay lương thực đủ ngày.
Give us today our daily bread.
The Bible, Matthew, 6, 11
Click on the words to learn more
1. |
|
cat |
|
mèo |
2. |
|
dog |
|
chó |
3. |
|
horse |
|
con ngựa |
1. |
|
white |
|
trắng |
2. |
|
black |
|
đen |
3. |
|
red |
|
đơ |
Back to menu